Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古典 こてん
cổ điển
古典派 こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
古典的 こてんてき
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu
古典語 こてんご
từ cổ điển; ngôn ngữ cổ điển
古典学 こてんがく
音で読む おんでよむ おとでよむ
để đọc kanji bên trong trên (về) đọc
読む よむ
đọc
空で読む そらでよむ
đọc thuộc lòng