Các từ liên quan tới みがわりアクシデンツ
sự thế, sự thay thế, sự đổi
身代わり みがわり
sự thế, sự thay thế, sự đổi
身代り みがわり
sự thay thế hành động và vai trò của người khác
tự tôi, chính tôi, tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu, một mình tôi, mình tôi
鏡割 かがみわり
cạy một thùng mục đích nghi thức
鏡割り かがみわり
cạy một thùng mục đích nghi thức
my lord
tờ bọc, người bao gói; giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà