Các từ liên quan tới みごろ!たべごろ!ナントカカントカ
ầm ầm (tiếng sấm...); ầm ì (tiếng sấm...); ì ùng (tiếng sấm...)
食べ頃 たべごろ
Thời gian tốt cho ăn uống
ごろごろ様 ごろごろさま ゴロゴロさま
thần sấm, sét
ごろごろする ごろごろする
đầy rẫy; lổn nhổn
見頃 みごろ
thời gian tốt nhất để xem, lúc thích hợp nhất để xem
身頃 みごろ
vạt trên, áo lót
手ごろ てごろ
vừa tay (kích thước và trọng lượng vừa phải để cầm trên tay); dễ dùng, thuận tiện
日ごろ ひごろ
thông thường; thường thường