Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
操ら みさおら
Điều khiển, thao tác, thao túng
操を守る みさおをまもる
giữ gìn sự điều độ, giữ gìn sự trong trắng ( phụ nữ)
操安系 みさおあんけい
hệ thống quản lý an toàn
操正しい人 みさおただしいひと
Người đứng đắn, không lăng nhăng
操法用品 みさおほうようひん
dụng cụ thao tác
操浄瑠璃 あやつりじょうるり みさおじょうるり
diễn rối
おおみ
long blade
おさげ(かみ) おさげ(髪)
xõa tóc.