未熟者
Người chưa thành thục; người chưa có kinh nghiệm

みじゅくもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みじゅくもの
未熟者
みじゅくもの
người chưa thành thục
みじゅくもの
người tập việc
Các từ liên quan tới みじゅくもの
bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
rất thích hợp; rất thích đáng; rất khéo; rất hay; rất đúng
ướt sũng
lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê; sức quyến rũ, viết vần, đánh vần; viết theo chính tả, có nghĩa; báo hiệu, đánh vần ngược, hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai, xuyên tạc ý nghĩa, giải thích rõ ràng, đợt, phiên, thời gian ngắn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thời gian nghỉ ngắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thay phiên, nghỉ một lát
sự đi tham quan, cuộc tham quan
sự nhìn, thị lực, sự trông; cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm; máy ngắm, heave, ăn mặc lố lăng, xa mặt cách lòng, sore, vẫy mũi chế giễu, thấy, trông thấy, nhìn thấy, quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm, ngắm, lắp máy ngắm
lặp đi lặp lại nhiều lần
hình chữ thập,t),xoá,bước thử thách,một trang đã viết),tạp giao,hội chữ thập đỏ,gây trở ngại,trái ngược,gạch chéo,đưa đi ngang qua,styx,làm dấu thánh giá,giao nhau,cáu,ngang qua,đốc,lai giống,bất lương,qua,man trá,ngáng trở kế hoạch của ai,gạch đi,gặp mặt,bội tính,sự lừa đảo,vượt qua,cho người nào tiền,sword,dấu chữ thập,cưỡi,cây thánh giá của đức chúa,viết đè lên (một chữ,móc ngón tay vào nhau để cầu may,đi qua,cham mặt,lai,chéo ngang,vật lai giống,đạo cơ,vượt,bắc đẩu bội tinh hạng năm,sự ăn cắp,sự gian nan,chợt nảy ra trong óc,gặp ai,đối,làm dấu chữ thập,sự pha tạp,gặp nhau,sự gian lận,chéo nhau,xoá đi,bực mình,sự tạp giao,đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký,vắt ngang,nỗi thống khổ,cản trở,gắt,ngược lại,kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương,nỗi đau khổ,gạch ngang,đặt chéo nhau,thưởng tiền người nào,dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ,đi ngang qua,tức điên lên,cây thánh giá,bắt chéo