みずけむり
Cành nhỏ, cành thoa, bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...), chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bình bơm (nước hoa, cái tung ra như bụi nước, bơm, phun

みずけむり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みずけむり
みずけむり
cành nhỏ, cành thoa, bụi nước (ở sóng tung lên.
水煙
みずけむり すいえん
bụi nước
Các từ liên quan tới みずけむり
水気胸 みずけむね
tràn khí màng phổi
hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra
水を向ける みずをむける
Dụ dỗ, lôi kéo
sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước, hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng, sự dẫn lưu, nước thoát đi
thùng chứa nước, bể chứa nước, bể chứa, bình chứa
bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, cấn, cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi), làm ầm ỹ, gây rối loạn, rất chóng vánh, làm rất nhanh, lót da lông vào, viền da lông vào, mặc áo lông thú cho, làm tưa, làm (nồi, ấm) đóng cáu, cạo cáu ở (nồi, ấm...), ken phẳng, tưa, đóng cáu (nồi, ấm)
水胸 みずむね
tích dịch màng phổi
水虫 みずむし
Bệnh nấm da