Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みね武
peaks
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
ねじ込み ねじこみ
Kết nối bằng ren (trong đường ống, máy móc
積み重ね つみかさね
sự chồng lên, sự chất cao lên; sự tích góp, sự góp nhặt
ねずみ色 ねずみいろ
màu xám
寝耳 ねみみ
nghe thấy gì đó lúc đang ngủ
寝込み ねこみ ねごみ
Lúc đang ngủ say; sự ốm liệt giường