Các từ liên quan tới みみずくは黄昏に飛びたつ
黄昏 たそがれ こうこん
hoàng hôn
trước, trước đây
飛び込み とびこみ
nhảy; nhúng; lao xuống
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt ; sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến, con nước, (Ê, cốt) bài hát vui; điệu múa vui, + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn; cong, nổ, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên, nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ ; làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), được tha tù
黄昏鳥 たそがれどり
chim cu cu nhỏ (tiểu đỗ quyên)
黄昏時 たそがれどき
hoàng hôn
飛びつく とびつく
nhào.