Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土偶 どぐう
bằng đất (đất sét) xuất hiện
汗みずく あせみずく あせみづく
ướt đẫm mồ hôi
水汲み みずくみ
sự lấy nước, sự múc nước (từ giếng...); người lấy nước (múc nước)
水漬く みづく みずく みずつく みずづく
ngâm, nhúng trong nước
木菟 みみずく みみづく ずく つく
dính vào con cú
黒ずみ くろずみ
Mụn đầu đen
土用休み どようやすみ
kỳ nghỉ mùa hè
いとみみず
tubifex worm