Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
土用 どよう
giữa mùa hè, hạ chí
用土 ようど
đất trồng trọt
休み やすみ
nghỉ; vắng mặt
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土用波 どようなみ
sóng cao dập vào bờ vào lúc nóng nhất trong mùa hè
バラ用土 バラようど
đất trồng hoa hồng
ラン用土 ランようど
đất trồng lan