Các từ liên quan tới みみよりライブ 5up!
ライブ ライヴ ライブ
sống động; tại chỗ; nóng hổi, trực tiếp
耳より みみより
thông tin, câu chuyện nên nghe, khuyến khích nghe
耳寄り みみより
đáng nghe
sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua, buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện, sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...), sự đoán; cách giải thích; ý kiến, cách diễn xuất, cách đóng, số ghi
sự đứng giạng chân, sự ngồi hai chân hai bên, sự cưỡi lên, sự đứng chân trong chân ngoài, hợp đồng chứng khoán hai chiều, giạng ; giạng chân trên, đứng giạng chân trên, ngồi hai chân hai bên, cưỡi, đứng giạng háng, dao động, lưỡng lự; chân trong chân ngoài; đứng giữa
読み振り よみぶり よみふり
thái độ (của) đọc
ライブレコード ライブ・レコード
live record
ライブアイコン ライブ・アイコン
biểu tượng sống