寄り身
よりみ「KÍ THÂN」
☆ Danh từ
Kỹ thuật đẩy đối thủ ra bằng cơ thể mình

寄り身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄り身
身寄り みより
họ hàng; nơi nương tựa
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄り寄り よりより
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
身を寄せる みをよせる
ở nhờ
寄り より
having a tendency towards, being close to
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).