Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
おセンチ おせんち
đa cảm; tình cảm
気は持ち様 きはもちよう
tâm trạng tốt
気持ち きもち
cảm giác; cảm tình
気持ちを汲む きもちをくむ
cảm thông, đồng cảm
厭な気持ち いやなきもち
cảm giác khó chịu
センチ
gây xúc động; làm rơi nước mắt; buồn
持ち込む もちこむ
đưa vào