むかしがたり
Sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại, kỷ niệm, tập ký sự, hồi ký, nét phảng phất

むかしがたり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むかしがたり
むかしがたり
sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại.
昔語り
むかしがたり
sự kể chuyện xưa, sự nói chuyện xưa