無記名株
むきめいかぶ「VÔ KÍ DANH CHU」
☆ Danh từ
Một kho mang

むきめいかぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むきめいかぶ
無記名株
むきめいかぶ
một kho mang
むきめいかぶ
bearer stock
Các từ liên quan tới むきめいかぶ
無記名株式 むきめいかぶしき
cổ phiêu vô danh.
không đánh dấu; không làm dấu, không ký tên, không ra hiệu, không làm hiệu
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết, (từ cổ, nghĩa cổ), e rằng, sợ rằng, ngại rằng
ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình, áp dụng những biện pháp, chuyển sang thế tấn công
記名株 きめいかぶ
đăng ký kho
きめ細かい きめこまかい
trơn tru
the BunmeikTheater