Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ねちねち
bầy nhầy; nhớp nháp; dai dẳng.
にっちもさっちも
in no way
むっちり むちむち ムチムチ
đầy đặn, mũm mĩm, khiêu gợi
むいちもん
không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
胸に一物 むねにいちもつ
Âm mưu, mưu đồ
もちもち
dẻo (đồ ăn)
もっちり
dẻo dai, mềm mại
一棟 ひとむね いちむね
một căn nhà; một toà nhà; cùng nhà