隣近所
となりきんじょ「LÂN CẬN SỞ」
☆ Danh từ
Hàng xóm, vùng, vùng lân cận
隣近所
の
人
を
夕食
に
招
いた。
Tôi gọi những người hàng xóm của mình đến ăn tối.

となりきんじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu となりきんじょ
隣近所
となりきんじょ
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
となりきんじょ
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
Các từ liên quan tới となりきんじょ
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
ngây; ngây dại; ngây ngô
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
sở giao dịch chứng khoán
người đi du lịch, người du hành, người đi chào hàng, cầu lăn, đánh lừa ai, nói dối ai, chuyện khoác lác, chuyện phịa, đi xa về tha hồ nói khoác
nhìn ngó láo liên; nhìn ngược nhìn xuôi.
hình chóp, tháp chóp, kim tự tháp (Ai, cập), đống hình chóp, bài thơ hình chóp, cây hình chóp