Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巡り逢う めぐりあう
tình cờ gặp gỡ
めぐり合う めぐりあう
bắt gặp.
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
湯めぐり ゆめぐり
thăm suối nước nóng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.