Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới めしにしましょう
ましょう ましょ まひょ
tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái; tính ác hiểm, tính hiểm độc, tính độc ác
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
chất bài tiết, cứt, đái
thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật
恨めし気に うらめしげに
quở trách, mắng mỏ, khiển trách
日ましに ひましに
càng ngày càng....
しにざま しにざま
cách chết
all right, so far so good, said quietly (or thought) to oneself when glad that things have gone as hoped