Các từ liên quan tới めちゃ×2イケてるッ!の企画
イケてる イケてる
Phong cách, quyến rũ, xịn, chất...
企画 きかく
qui hoạch
企画する きかくする
lên kế hoạch; lập kế hoạch
邪魔ッ気 じゃまッき
bế tắc; troublesomw; một phiền toái
行ける いける イケる
để (thì) tốt ở (tại)
企画者 きかくしゃ
người lên kế hoạch, người phụ trách lập kế hoạch
企画課 きかくか
phòng kế hoạch (ở công ty)
企画力 きかくりょく
khả năng lập kế hoạch