虎落
もがり「HỔ LẠC」
☆ Danh từ
Sự bóp nặn, sự tống ; sự moi (lời hứa, lời thú...)

もがり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もがり
虎落
もがり
sự bóp nặn, sự tống
もがり
sự bóp nặn, sự tống
Các từ liên quan tới もがり
もがりや もがりや
chôn người chết
虎落笛 もがりぶえ
cơn gió mùa đông huýt sáo xuyên qua một cây tre tránh né
phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý, địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến điểm cao nhất; lên đến điểm cao nhất
Nhiệt tình
sản lượng, hoa lợi, lợi nhuận, lợi tức, sự cong, sự oằn, sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, nhường, cong, oằn, bỏ, chết
guardideity
曲がりなりにも まがりなりにも
vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác
盛り上がり もりあがり
cao trào (của một câu chuyện)