Các từ liên quan tới もぎたてのカボチャたち
bí ngô; quả bí ngô; bí rợ; bí đỏ
建物 たてもの
tòa nhà; ngôi nhà; công trình kiến trúc.
立者 たてもの
lãnh đạo
竪物 たてもの
vertical scroll
カボチャ属 カボチャぞく
chi bí (danh pháp khoa học cucurbita, một chi thực vật có hoa trong họ bầu bí (cucurbitaceae))
断ち物 たちもの
những thức ăn kiêng không ăn để cầu xin Phật ban cho điều gì đó
傍の者達 はたのものたち
những người xem; những người ngoại cuộc
異議の申立て いぎのもうしたて
khiếu nại chính thức (liên quan đến việc tiến hành vụ án hình sự), kháng nghị xem xét lại, phản đối...