もくさん
Kỳ vọng; dự tính.+ Là các quan điểm hay sự tin tưởng vào các giá trị tương lai của các biến số kinh tế.
Sự dùng trước, sự hưởng trước, sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước; sự dè trước, sự chặn trước, sự liệu trước, sự lường trước, sự làm trước; sự nói trước, sự thúc đẩy, sự mong đợi, sự hy vọng, sự chờ đợi, sự xảy ra trước lúc, sự xảy ra trước kỳ hạn bình thường, âm sớm
Sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính
'estimeit/, sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả, dự thảo ngân sách, đánh giá; ước lượng
Sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến

もくさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もくさん
もくさん
Kỳ vọng
目算
もくさん
những sự chờ đợi
Các từ liên quan tới もくさん
一目散 いちもくさん
ở (tại) đầy đủ đi nhanh; nhanh chóng như một có thể đi
一目散に いちもくさんに
ở (tại) đầy đủ đi nhanh
sự rẻ, sự rẻ tiền
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não
enough is enough, no further!
もさもさ モサモサ
 người có râu rậm
biển [đề tên] ở cửa
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam