Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もぐら打ち
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ちひしぐ うちひしぐ
suy sụp; tuyệt vọng; rơi vào tuyệt vọng; đau buồn
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
土竜打ち もぐらうち
driving away moles by hitting the ground with straw bundles prepared by children (esp. as an annual event on January 15th)
đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi, mù tịt
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
ぐちぐち グチグチ
lầm bầm; lẩm bẩm; làu bàu