Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もこやま仁
đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đồ mặc trong
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もやもや病 もやもやびょう
bệnh Moyamoya
山籠り やまこもり
sống tách biệt một mình trên núi; sống ẩn dật trên núi; thực hành tu khổ hạnh ở trên núi
小間物屋 こまものや
cửa hàng tạp hóa; sundries cất giữ
lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, nhiều gấp đôi, cao gấp đôi ai, thỉnh thoảng, đôi khi, half, cao gấp rưỡi ai, now, once, over, time
guardiof mountain
củ từ; khoai mỡ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khoai lang