若しも
もしも「NHƯỢC」
☆ Trạng từ
Nếu; giả sử; ví như
もしもの
事
があっても
覚悟
はしている.
Tôi đã chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất
もしもの
事
があったら
Mọi thứ đều có thể xảy ra .

もしも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もしも
もしもの事 もしものこと
Một việc giả sử; một việc bất ngờ nào đó xảy ra
alô.
下紐 したひも しもひも
khăn quàng vai dưới; vành đai
しも しも
Sương
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
shaggy, scraggly, bushy, disheveled, dishevelled, unkempt, tousled, raggedy
もも肉 ももにく
thịt đùi.
太もも ふともも フトモモ
đùi