Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もしもしスタジオ
alô.
しも しも
Sương
スタジオ スタジオ
studio; phòng thu âm; phòng chụp ảnh; trường quay.
shaggy, scraggly, bushy, disheveled, dishevelled, unkempt, tousled, raggedy
もしもの事 もしものこと
Một việc giả sử; một việc bất ngờ nào đó xảy ra
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
若しも もしも
nếu; giả sử; ví như
も少し もすこし
chút nào.