Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もしもの値段
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
値段 ねだん
giá cả
もしもの事 もしものこと
Một việc giả sử; một việc bất ngờ nào đó xảy ra
潰し値段 つぶしねだん
thải ra giá trị
gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
値積もり ねづもり
sự ước lượng giá trị.
値段表 ねだんひょう
bảng giá