Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しも しも
Sương
もしもし
alô.
もしもの事 もしものこと
Một việc giả sử; một việc bất ngờ nào đó xảy ra
もも肉 ももにく
thịt đùi.
若しも もしも
nếu; giả sử; ví như
太もも ふともも フトモモ
đùi
塾 じゅく
Lớp học thêm.
もぞもぞ もそもそ
Vận động không ngừng