文字る
もじる「VĂN TỰ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Nhại, nhái lại

Bảng chia động từ của 文字る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 文字る/もじるる |
Quá khứ (た) | 文字った |
Phủ định (未然) | 文字らない |
Lịch sự (丁寧) | 文字ります |
te (て) | 文字って |
Khả năng (可能) | 文字れる |
Thụ động (受身) | 文字られる |
Sai khiến (使役) | 文字らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 文字られる |
Điều kiện (条件) | 文字れば |
Mệnh lệnh (命令) | 文字れ |
Ý chí (意向) | 文字ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 文字るな |
もじる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もじる
文字る
もじる
nhại, nhái lại
もじる
văn nhại, thơ nhại, sự nhại.
捩る
ねじる よじる もじる すじる
uốn cong
Các từ liên quan tới もじる
言葉をもじる ことばをもじる
chơi chữ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
閉じこもる とじこもる
giam mình trong phòng
bù xù; bờm xờm; rậm rạp.
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
ももんじ屋 ももんじや
Cửa hàng bán thịt (như thịt lợn rừng, thịt hưu...)
着もじ ちゃくもじ
text message or symbol on a busy mobile phone indicating a call arrival (DoCoMo feature)