ルーン文字
ルーンもじ
☆ Danh từ
Chữ run, dấu bí hiểm, dấu thần bí
ルーン文字
が
刻
まれた
石碑
Bia đá có khắc chữ Rune

ルーンもじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ルーンもじ
ルーン文字
ルーンもじ
chữ run, dấu bí hiểm, dấu thần bí
ルーンもじ
chữ run, dấu bí hiểm, dấu thần bí
Các từ liên quan tới ルーンもじ
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
bù xù; bờm xờm; rậm rạp.
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
ももんじ屋 ももんじや
Cửa hàng bán thịt (như thịt lợn rừng, thịt hưu...)
着もじ ちゃくもじ
text message or symbol on a busy mobile phone indicating a call arrival (DoCoMo feature)
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
văn nhại, thơ nhại, sự nhại, nhại lại