Các từ liên quan tới もじゃもじゃペーター
bù xù; bờm xờm; rậm rạp.
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
髭もじゃ ひげもじゃ
có râu
cái môi, múc bằng môi
vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
もんじゃ焼き もんじゃやき
Monjayaki (là một loại bột chiên của Nhật Bản)
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.