持って来い
もってこい
☆ Cụm từ, tính từ đuôi な
Chỉ là phải(đúng); lý tưởng; thích hợp hoàn hảo

もってこい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もってこい
持って来い
もってこい
chỉ là phải(đúng)
もってこい
quan niệm, tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng, mẫu mực lý tưởng (theo Pla, ton), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), duy tâm, người lý tưởng
Các từ liên quan tới もってこい
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng
泣いても笑っても ないてもわらっても
dở khóc dở cười
もっこり もっこり
phình trong túi hoặc quần áo
今もって いまもって
cho đến khi bây giờ
もこもこ もこもこ
dày; mịn
と言ってもいい といってもいい といってもよい
có thể nói
思ってもいない おもってもいない
không lường trước được, bất ngờ
と言っても といっても
mặc dù nói là vậy nhưng, nói là thế nhưng mà