Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
明けても暮れても あけてもくれても
ngày này qua ngày khác
最も遅れても もっともおくれても
chậm nhất.
ても
even if, even though
でも、ても
dù.
寝ても覚めても ねてもさめても
lúc nào cũng
大もて おおもて
thứ được yêu thích; người được yêu thích
もう疲れて もうおつかれて
Hết(kiệt)sâu sắc