物作り
ものづくり「VẬT TÁC」
☆ Danh từ
Làm cho các thứ sử dụng lành nghề là những bàn tay - trên (về) con người nỗ lực

ものづくり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ものづくり
物作り
ものづくり
làm cho các thứ sử dụng lành nghề là những bàn tay - trên (về) con người nỗ lực
モノ作り
ものづくり モノづくり ものつくり モノつくり
sản xuất, tạo ra của cải
物造り
ものづくり
làm cho các thứ sử dụng lành nghề là những bàn tay - trên (về) con người nỗ lực
Các từ liên quan tới ものづくり
ものづくり(材料/加工) ものづくり(ざいりょう/かこう)
Chế tạo (vật liệu / gia công)
ものづくり(材料/加工)の本 ものづくり(ざいりょう/かこう)のほん
sách về chế tạo (vật liệu / gia công)
腹づもり はらづもり
ý định, mục đích
心づもり こころづもり
Dự định; mong đợi (suy nghĩ sẵn trong đầu)
bao hàm toàn diện, mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý, trường phổ thông hỗn hợp
国づくり くにづくり
xây dựng đất nước
庭づくり にわづくり
làm vườn
街づくり まちづくり
quy hoạch thị trấn, phát triển đô thị