物申す
Nói ra điều gì đó

Bảng chia động từ của 物申す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 物申す/ものもうすす |
Quá khứ (た) | 物申した |
Phủ định (未然) | 物申さない |
Lịch sự (丁寧) | 物申します |
te (て) | 物申して |
Khả năng (可能) | 物申せる |
Thụ động (受身) | 物申される |
Sai khiến (使役) | 物申させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 物申す |
Điều kiện (条件) | 物申せば |
Mệnh lệnh (命令) | 物申せ |
Ý chí (意向) | 物申そう |
Cấm chỉ(禁止) | 物申すな |
ものもうす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ものもうす
物申す
ものもうす
nói ra điều gì đó
ものもうす
nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn, sủa, nổ, kêu, giống như thật, trông giống như thật, nói rõ, chứng tỏ, gọi, nói chuyện với, ám chỉ, biện hộ cho, là người phát ngôn, chứng minh cho, nói về, đề cập đến
Các từ liên quan tới ものもうす
中納言 ちゅうなごん なかのものもうすつかさ すけのものもうすつかさ
medium-ranked councillor in the Department of State
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có (thời gian, can đảm...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...), khám phá ra, phát minh ra, giải, hỏi về, tìm hiểu về, lợi dụng, đi đứng được, tự lực được, bill, thấy được sở trường năng khiếu của mình, tự cung cấp cho mình
もの もの
chỉ ra lý do; lý do
dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết, quán nhiều, thái quá, đầy, có nhiều, ca ngợi hết lời, tán dương hết lời, khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề, chỗ mập nhất, chỗ dày nhất, chính giữa, chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất, trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go; trong bất cứ điều kiện nào; kiên cường, mạo hiểm vì người nào
vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ trình, đưa ra, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ
common Europeplum
ものです もんです
bản chất là, cái đó là...