モフモフ
もふもふ
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ
Mềm xốp; mềm mại; bông xù; mềm mịn; mềm mịn (cảm giác khi sờ vào lông thú, lông vũ...)
この
猫
の
毛
は
モフモフ
で
気持
ちがいい。
Lông con mèo này mềm mại và rất dễ chịu.

もふもふ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もふもふ
bắp đùi, bắp vế
sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
boat-wrap sushi
cardia
đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu, tội ngoại tình, tội thông gian, sự quản lý kém, phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ, phạm tội ngoại tình với, thông gian với, quản lý kém
quân nhân, chiến sĩ; chính phủ
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ