Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もふもふモフモフ
モフモフ もふもふ
soft to the touch (e.g. fur, feathers), fluffy
bắp đùi, bắp vế
sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình
身もふたもない みもふたもない
Chịu rồi
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
山のふもと やまのふもと
dưới chân núi.
boat-wrap sushi
đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu, tội ngoại tình, tội thông gian, sự quản lý kém, phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ, phạm tội ngoại tình với, thông gian với, quản lý kém