Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もみじ (曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
曲飲み きょくのみ
vừa uống vừa biểu diễn nhào lộn (rạp xiếc)
cây thích, gỗ thích
rất thích hợp; rất thích đáng; rất khéo; rất hay; rất đúng
酢もみ すもみ
nhúng giấm, chà xát giấm, ngâm giấm
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, tín đồ mới, người mới tu