Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もみじ (曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲飲み きょくのみ
vừa uống vừa biểu diễn nhào lộn (rạp xiếc)
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
rất thích hợp; rất thích đáng; rất khéo; rất hay; rất đúng
cây thích, gỗ thích
người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, tín đồ mới, người mới tu
của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con, ngây ngô, trẻ con
sự xoa bóp, xoa bóp