Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌合戦 うたがっせん
cuộc thi giọng ca hay, cuộc thi hát
もろもろ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
紅白歌合戦 こうはくうたがっせん
hàng năm đốt sém cuộc thi giữ chặt chiều (của) năm mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
もろ肌 もろはだ りょうはだ
both bare shoulders, stripped to the waist
情にもろい じょうにもろい
Yếu đuối, dễ tổn thương.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.