もぞもぞ もそもそ
Vận động không ngừng
何するものぞ なにするものぞ
không có gì đáng sợ, không đáng kể, không nhiều
もしもの事 もしものこと
Một việc giả sử; một việc bất ngờ nào đó xảy ra
もの もん
indicates reason or excuse
気もそぞろ きもそぞろ
cảm thấy bồn chồn, cảm thấy lo lắng, mất tập trung