Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もちもち
springy (texture)
ライブ ライヴ ライブ
sống động; tại chỗ; nóng hổi, trực tiếp
おももち
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
もち米 もちごめ もちこめ
gạo nếp
日もち ひもち
Bảo quản trong ngày
もち粉 もちこ
bột gạo nếp
焼もち やきもち
bánh dầy rán.
鳥もち とりもち
vôi chim (là một chất kết dính được sử dụng trong bẫy chim)