舫い
もやい
☆ Danh từ
Dây neo (trên tàu thuyền)

もやい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もやい
舫結び もやいむすび
nút ghế đơn, nút thòng lọng
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
củ từ; khoai mỡ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khoai lang
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
trouble, bother, confusion
朝もや あさもや
sương sớm
又もや またもや
lần nữa