申し合わせる
Bàn bạc và thống nhất
Bàn bạc, thảo luận

Bảng chia động từ của 申し合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 申し合わせる/もうしあわせるる |
Quá khứ (た) | 申し合わせた |
Phủ định (未然) | 申し合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 申し合わせます |
te (て) | 申し合わせて |
Khả năng (可能) | 申し合わせられる |
Thụ động (受身) | 申し合わせられる |
Sai khiến (使役) | 申し合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 申し合わせられる |
Điều kiện (条件) | 申し合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 申し合わせいろ |
Ý chí (意向) | 申し合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 申し合わせるな |
もうしあわせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もうしあわせる
申し合わせる
もうしあわせる
bàn bạc và thống nhất
もうしあわせる
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp
Các từ liên quan tới もうしあわせる
chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện, assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với, assort with hợp với, xứng nhau, ở vào một loại
on hand
strong Okinawliquor
申し合わせ もうしあわせ
sự sắp xếp; sự thu xếp; sự hẹn gặp
nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả, làm chứng chống lại, nói điều chống lại, định, chọn, lựa; phân công, nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội, làm mệt, làm kiệt sức, mách, bị làm nhục, bị mắng nhiếc, bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) công bố, thôi tôi đã biết thừa rồi
khoá bí mật, khoá hóc hiểm
幸せ者 しあわせもの
người may mắn; người hạnh phúc
持ち合わせる もちあわせる
có với một (trên (về) bàn tay, trong kho)