やかいふく
Áo dạ hội, lễ phục

やかいふく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やかいふく
やかいふく
áo dạ hội, lễ phục
夜会服
やかいふく
áo dạ hội, lễ phục
Các từ liên quan tới やかいふく
giễu cợt.
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
không rõ ràng; mờ nhạt; phân vân; không chắc chắn; quanh co; mơ hồ; lòng vòng; vòng quanh; mập mờ
thợ may, người tốt vì lụa, cưỡi ngựa kém, may, làm nghề thợ may
sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý, say, rạp xuống, sát đất, hết sức, hoàn toàn, đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)
do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, không quyết định, lờ mờ, không r
sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh
tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha