潤かす
ふやかす「NHUẬN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Ngâm, làm ẩm

Bảng chia động từ của 潤かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 潤かす/ふやかすす |
Quá khứ (た) | 潤かした |
Phủ định (未然) | 潤かさない |
Lịch sự (丁寧) | 潤かします |
te (て) | 潤かして |
Khả năng (可能) | 潤かせる |
Thụ động (受身) | 潤かされる |
Sai khiến (使役) | 潤かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 潤かす |
Điều kiện (条件) | 潤かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 潤かせ |
Ý chí (意向) | 潤かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 潤かすな |
ふやかす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふやかす
潤かす
ふやかす
ngâm, làm ẩm
ふやかす
giễu cợt.
Các từ liên quan tới ふやかす
殖やす ふやす
làm tăng lên; thêm vào
増やす ふやす
làm tăng lên; làm hơn
không rõ ràng; mờ nhạt; phân vân; không chắc chắn; quanh co; mơ hồ; lòng vòng; vòng quanh; mập mờ
áo dạ hội, lễ phục
sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
ống xì đồng, cái sơn xì
túp lều, nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, ở trong những nhà gỗ tạm thời
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon