Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焼き餅やき
やきもちやき
tính cuồng ghen
焼き餅焼き
người hay ghen tuông
やきもき
lo lắng, thiếu kiên nhẫn
やきもの
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...), đất nung, bằng đất nung
やきうち
set afire
やきもちを焼く やきもちをやく
ghen tị
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
やきもどし
sự tôi, sự trộn vữa, sự hoà trộn; sự xáo trộn
しもやしき
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
やや大きい ややおおきい
hơi to