Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やきもの散歩道
散歩道 さんぽみち
đi dạo chơi; đi bộ; nơi dạo mát
散歩 さんぽ
sự tản bộ; sự đi dạo; đi dạo.
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...), đất nung, bằng đất nung
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
歩道 ほどう
hè
散歩旁 さんぽかたがた さんぽつくり
trong khi cầm (lấy) một sự đi bộ
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian