Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やくざの詩
やくざ ヤクザ
đầu gấu; như xã hội đen
やくざ者 やくざもの
Người sống ngoài vòng pháp luật
giang hồ trí thức; yakuza học thức
逆ざや ぎゃくざや
lãi âm (trong kinh doanh)
利ざや りざや
tỷ suất lợi nhuận
詩 し
thi
順ざや じゅんざや
bù hoãn mua
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.