やけに
☆ Trạng từ
Khủng khiếp, tuyệt vọng, dữ dội, quá mức, cực kỳ

やけに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やけに
自棄になる やけになる
trở nên tuyệt vọng, cho vào tuyệt vọng
公にする おおやけにする
công khai
丸焼けになった まるやけになった
hoàn toàn cháy
公庭 こうてい おおやけにわ
chỗ (của) nghi lễ; nơi công công
若気 わかげ にやけ にゃけ
tính mạnh mẽ trẻ tuổi; tính bồng bột, sôi nổi; khí huyết tuổi trẻ; sự trẻ trung
cười toe toét, cười nhăn nhở; cười đểu, cười mỉa mai; cười mà không phát ra âm thanh
xem sudden
若気る にやける
trở nên mạnh mẽ